Xem phong thủy 4 số cuối điện thoại: Nguồn gốc, ưu điểm và nhược điểm của phương pháp này
Xem phong thủy 4 số cuối điện thoại là một trong những phương pháp được nhiều người tin tưởng nhất hiện nay. Kết hợp giữa truyền thống và hiện đại, phương pháp này mở ra những khám phá mới và làm giàu thêm sự hiểu biết của con người về chính bản thân họ.
Nguồn gốc cách xem phong thủy 4 số cuối điện thoại
Phương pháp xem phong thủy 4 số cuối điện thoại được coi là một biến thể của phương pháp Ngũ Cách trong bộ môn phong thủy “Danh tính học”, một lĩnh vực tập trung vào nghiên cứu về tên, họ và chữ lót của con người dưới góc độ phong thủy. Tính danh học là một khía cạnh quan trọng của triết học Trung Quốc cổ đại, tập trung vào nét bút, âm dương, ngũ hành, hình nghĩa ý và quái tượng của họ và tên.
Theo đó, người ta sẽ số hóa họ tên và giải thích ngũ cách trong họ tên, bao gồm cả âm dương và thuộc tính ngũ hành. Bằng cách này, người ta có thể tra cứu trong “Bảng 81 linh số” để tìm ra những thông tin hữu ích và hiểu rõ hơn về mệnh thuật (vận mệnh học).
Trong bộ môn “Danh tính học”, số lý của ngũ cách được tính bằng cách phối hợp họ, chữ lót và tên, tạo nên năm cách tổng thể biểu thị cuộc đời của một con người. Mỗi họ, tên và chữ lót đều có một số lý, người ta sẽ xem xét tổng thể để chọn ra trường hợp có số lý tốt nhất.
Tuy nhiên, khi áp dụng phương pháp này vào việc xem phong thủy của 4 số cuối điện thoại có thể không chính xác, bởi vì nó chỉ mang tính tương đối và không đạt được độ chính xác cao như phương pháp bói 4 số cuối điện thoại truyền thống.
Cách xem số điện thoại phong thủy 4 số cuối chuẩn nhất
Để áp dụng xem phong thủy 4 số cuối điện thoại, người ta thực hiện các bước sau:
Lấy 4 số cuối và chia cho 80: Ví dụ, nếu số cuối là 2222, thì 2222 chia cho 80 sẽ là 27,775.
Tính phần thập phân và nhân với 80: Trong ví dụ trên, phần thập phân là 0.775, nhân với 80 sẽ là 62.
Tra cứu kết quả trên bảng linh số: Số 62 có thể được tra cứu trong bảng linh số để tìm hiểu ý nghĩa của nó. Ví dụ, quẻ số 62 có thể mang ý nghĩa là "Biết hướng nỗ lực, con đường phồn vinh", có thể được đánh giá là mang tính chất "Cát".
Tra cứu hung - cát, ý nghĩa 4 số cuối điện thoại
Dưới đây là bảng tra cứu hung - cát và ý nghĩa của 4 số cuối điện thoại:
Số 1: Đại triển hồng đô, khả được thành công (Cát).
Số 2: Thăng trầm không số, về già vô công (Bình thường).
Số 3: Ngày ngày tiến tới, vạn sự thuận toàn (Đại cát).
Số 4: Tiền đồ gai góc, đau khổ theo đuổi (Hung).
Số 5: Làm ăn phát đạt, lợi danh đều có (Đại cát).
Số 6: Trời cho số phận, có thể thành công (Cát).
Số 7: Ôn hòa êm dịu, nhất phải thành công (Cát).
Số 8: Qua giai đoạn gian nan, có ngày thành công (Cát).
Số 9: Tự làm có sức, thất bại khó lường (Hung).
Số 10: Tâm sức làm không, không được đến bờ (Hung).
Số 11: Vững đi từng bước, được người trọng vọng (Cát).
Số 12: Gầy gò yếu đuối, mọi việc khó thành (Hung).
Số 13: Trời cho cát vận, được người kính trọng (Cát).
Số 14: Nửa được nửa bại, dựa vào nghị lực (Bình thường).
Số 15: Đại sự thành tựu, nhất định hưng vượng (Cát).
Số 16: Thành tựu to lớn, tên tuổi lừng danh (Đại cát).
Số 17: Quý nhân trợ giúp, sẽ được thành công (Cát).
Số 18: Thuận lợi xương thịnh, trăm việc trôi chảy (Đại cát).
Số 19: Nội ngoại bất hòa, khó khăn muôn phát (Hung).
Số 20: Vượt mọi gian nan, lo xa nghĩ hoài (Đại Hung).
Số 21: Chuyên tâm kinh doanh hay dùng trí (Cát).
Số 22: Có tài không vận, việc không gặp may (Hung).
Số 23: Tên tuổi bốn phương, sẽ thành đại nghiệp (Đại cát).
Số 24: Phải dựa tự lập sẽ thành đại nghiệp (Cát).
Số 25: Thiên thời địa lợi vì được nhân cách (Cát).
Số 26: Bão táp phong ba, qua được hiểm nguy (Hung).
Số 27: Lúc thắng lúc thua, giữ được thành công (Cát).
Số 28: Tiến mãi không lùi, trí tuệ được dung (Đại cát).
Số 29: Cát hung chia đổ, được thua mỗi nửa (Hung).
Số 30: Danh lợi được mùa, đại sự thành công (Đại cát).
Số 31: Con rồng trong nước, thành công sẽ đến (Đại cát).
Số 32: Dùng trí lâu dài, sẽ được thịnh vượng (Cát).
Số 33: Rủi ro không ngừng, khó có thành công (Hung).
Số 34: Số phận trung cất, tiến lùi bảo thủ (Bình thường).
Số 35: Trôi nổi bập bùng, thường hay gặp nạn (Hung).
Số 36: Tránh được điểm ác, thuận buồm xuôi gió (Cát).
Số 37: Danh thì được tiếng, lợi thì bằng không (Bình thường).
Số 38: Đường rộng thênh thang, nhìn thấy tương lai (Đại cát).
Số 39: Lúc thịnh lúc suy, chìm nổi vô định (Bình thường).
Số 40: Thiên ý cất vận, tiền đồ sáng sủa (Đại cát).
Số 41: Sự nghiệp không chuyên, hầu như không thành (Hung).
Số 42: Nhẫn nhịn chịu đựng, xấu sẽ thành tốt (Cát).
Số 43: Cây xanh trổ lá, đột nhiên thành công (Cát).
Số 44: Ngược với ý mình, tham công lỡ việc (Hung).
Số 45: Quanh co khúc khuỷu, khó khăn kéo dài (Hung).
Số 46: Quý nhân giúp đỡ, thành công đại sự (Đại cát).
Số 47: Danh lợi đều có, thành công tốt đẹp (Đại cát).
Số 48: Cặp cát được cát, gặp hung thì hung (Bình thường).
Số 49: Hung cát cùng có, một thành một bại (Bình thường).
Số 50: Một thịnh một suy, bập bùn sóng gió (Bình thường).
Số 51: Trời quanh mây tạnh, nay được thành công (Cát).
Số 52: Sướng thịnh nửa số, cát trước hung sau (Hung).
Số 53: Nổ lực hết mình, thành công ít ỏi (Bình thường).
Số 54: Bề ngoài tươi sáng, ẩn họa sẽ tới (Hung).
Số 55: Ngược lại ý mình, khó có thành công (Đại hung).
Số 56: Nổ lực phấn đấu, phận tốt quay về (Cát).
Số 57: Bấp bênh nhiều chuyến, hung trước tốt sau (Bình thường).
Số 58: Gặp việc do dự, khó có thành công (Hung).
Số 59: Mơ mơ hồ hồ, khó định phương hướng (Bình thường).
Số 60: Mây che nửa trăng, dấu hiệu phong ba (Hung).
Số 61: Lo nghĩ nhiều điều, mọi việc không thành (Hung).
Số 62: Biết hướng nỗ lực, con đường phồn vinh (Cát).
Số 63: Mười việc chín không, mất công mất sức (Hung).
Số 64: Cát vận tự đến, có được thành công (Cát).
Số 65: Nội ngoại bất hòa, thiếu thốn tín nhiệm (Bình thường).
Số 66: Mọi việc như ý, phú quý tự đến (Đại cát).
Số 67: Nắm được thời cơ, thành công sẽ đến (Cát).
Số 68: Lo trước nghĩ sau, thường hay gặp nạn (Hung).
Số 69: Bập bênh, khó tránh vất vả (Hung).
Số 70: Cát hung đều có, chỉ dự chí khí (Bình thường).
Số 71: Được rồi lại mất, khó có bình yên (Hung).
Số 72: An lạc tự đến, tự nhiên cát tường (Cát).
Số 73: Như là vô mưu, khó được thành đạt (Bình thường).
Số 74: Trong lành có hung, tiến không bằng lùi (Bình thường).
Số 75: Nhiều điều đại hung, hiện tượng phân tán (Đại hung).
Số 76: Khổ trước sướng sau, không bị thất bại (Cát).
Số 77: Nửa được nửa mất, sang mà không thực (Bình thường).
Số 78: Tiền đồ tươi sáng, trăm đầy hy vọng (Đại cát).
Số 79: Được rồi lại mất, lo cũng bằng không (Hung).
Số 80: Số phận cao nhất, sẽ được thành công (Đại cát).
Ưu, nhược điểm của phương pháp xem phong thủy 4 số cuối
Ưu điểm
Dưới đây là những ưu điểm của phương pháp xem phong thủy 4 số cuối điện thoại:
Đơn giản và tiện lợi: Phương pháp này đơn giản và dễ áp dụng, làm cho nó trở thành công cụ phong thủy có sẵn cho mọi người dễ dàng tra cứu.
Có bảng đối chiếu: Sự hiện diện của bảng linh số mang lại sự đối chiếu và tham khảo, giúp người sử dụng dễ dàng hơn trong quá trình tìm hiểu ý nghĩa 4 số cuối điện thoại.
Nhược điểm
Dưới đây là những nhược điểm của phương pháp xem phong thủy 4 số cuối điện thoại mà các bạn nên biết:
Không sử dụng nguyên lý cơ bản trong phong thủy: Phương pháp này không sử dụng các nguyên lý cơ bản của phong thủy như âm dương, ngũ hành, bát quái, do đó có thể bỏ lỡ những yếu tố quan trọng.
4 số cuối điện thoại là chưa đủ để giải mã ý nghĩa phong thủy: Việc chỉ dựa vào 4 số cuối chưa đủ để đánh giá được toàn bộ tác động của phong thủy.
Độ chính xác không cao: Phương pháp này mang tính chất cá nhân và của người sáng tạo, có thể dẫn đến độ chính xác không cao và đôi khi là chủ quan.
Xem phong thủy 4 số cuối điện thoại không đơn thuần là việc xem xét về các con số, mà còn mở ra cánh cửa của triết lý và văn hóa. Số điện thoại không chỉ là những con số, mà còn là một câu chuyện về cuộc sống, về vận mệnh và về những giá trị phong thủy bí ẩn.